Thiết kế GlassDraft / Downdraft đẹp mắt — khi không sử dụng, module có thể thu vào mặt bếp, khi cần nâng lên để hút mùi.
Mặt kính trong suốt có viền LED trang trí — có thể chọn màu RGB qua ứng dụng Home Connect, tăng tính thẩm mỹ.
Công nghệ Guided Air giúp hút mùi hiệu quả dù nồi đặt cao hay thấp, dù nồi ở vùng trung tâm hay sát viền.
Điều khiển thuận tiện: TouchControl mềm (soft-touch), phân chia rõ vùng chức năng, có bảng điều khiển mềm.
Động cơ EcoSilence Drive (động cơ BLDC) – giảm tiếng ồn, tiết kiệm điện, độ bền cao.
Tính năng cảm biến chất lượng không khí, tự động điều chỉnh chế độ hút phù hợp.
Bộ lọc dầu mỡ bằng thép không gỉ, có thể rửa trong máy rửa chén; báo hiệu khi bộ lọc dầu hoặc loại bỏ mùi cần được vệ sinh hoặc thay thế.
Chế độ hút mạnh (intensive) + tính tự động revert (tự trở về mức hút trước đó sau khi dùng mức mạnh) + tính năng chạy sau khi tắt bếp để hút tiếp mùi dư.

GlassDraft module có thể kéo lên / thu vào linh hoạt tùy khi sử dụng.
Viền đèn LED trang trí có thể chọn màu (RGB) qua ứng dụng Home Connect.
3 mức hút thông thường + 2 mức hút mạnh (intensive).
Chế độ intensive bật trong khoảng thời gian ngắn, sau đó tự chuyển về mức bình thường.
Cảm biến chất lượng không khí (Air Quality Sensor) để tự điều chỉnh hiệu suất hút.
Chức năng điều khiển từ bếp (Cook2Hood) nếu dùng bếp tương thích để bật/tắt hoặc điều chỉnh hút ngay từ bếp.
Bộ lọc dầu mỡ bằng thép không gỉ, có thể tháo ra và rửa trong máy rửa chén.
Báo vệ sinh/tế bẩn bộ lọc (saturation indicator).
Mặt kính có thể tháo ra để vệ sinh dễ dàng.
Chế độ hút ống thoát air-out hoặc tuần hoàn (recirculation) — cần bộ phụ kiện Clean Air Plus nếu dùng tuần hoàn.
Kết nối thông minh qua Home Connect, cho phép điều khiển từ xa, tình trạng máy, cập nhật màu LED, và có hỗ trợ trợ lí ảo (voice assistants) nếu có hỗ trợ trong quốc gia.

| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại sản phẩm | Máy hút mùi downdraft / GlassDraft, Series 8 |
| Kích thước sản phẩm (C × R × S) | 709 × 816 × 140 mm |
| Kích thước lắp đặt (hộc/tủ) | 703 × 781 × 123 mm |
| Đường kính ống thoát khí | Ø 150 mm |
| Trọng lượng tịnh | ~ 35,5 kg |
| Công suất kết nối điện | 300 W |
| Điện áp / Tần số | 220–240 V / 50–60 Hz |
| Độ ồn | 39 – 62 dB(A), intensive ~70 dB |
| Lưu lượng khí thải (exhaust) | 501 m³/h (thường), 775 m³/h (intensive) |
| Lưu lượng tuần hoàn (recirc.) | 416 m³/h (thường), 525 m³/h (intensive, với phụ kiện) |
| Hiệu suất năng lượng | Class A |
| Tiêu thụ điện hàng năm | ~ 36,9 kWh/năm |
| Bộ lọc | Lọc dầu mỡ thép không gỉ, có thể rửa máy rửa chén; tùy chọn bộ lọc than hoạt tính cho tuần hoàn |
